--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xốc xếch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xốc xếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xốc xếch
+ adj
slovenly, untidy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xốc xếch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xốc xếch"
:
xốc xếch
xúc xích
Lượt xem: 768
Từ vừa tra
+
xốc xếch
:
slovenly, untidy
+
chí chát
:
Clanging, with a clangtiếng búa chí chátthe clang of a hammer, a clanging hammer
+
pruinose
:
(thực vật học) có phủ phấn trắng
+
buncombe
:
lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩnto talk bunkum tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy
+
threnody
:
bài điếu ca